--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ô trọc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ô trọc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ô trọc
Your browser does not support the audio element.
+ adj
impure, corrupt
Lượt xem: 918
Từ vừa tra
+
ô trọc
:
impure, corrupt
+
trustee
:
người được uỷ thác trông nomhe is the trustee of nephew's property anh ta là người được uỷ thác trông nom tài sản của cháu trai